Team Dịch vụ visa Úc của Bankervn xin gửi tới các bạn bảng lệ phí visa du lịch, du học, các loại thị thực tạm trú và định cư Úc. Lệ phí do Sở di trú Úc (IMMI) công bố và cập nhật vào 01/2023.
Bảng phí xin visa Úc mới nhất

Bảng phí chưa bao gồm phí lấy sinh trắc học hoặc chi phí khám sức khỏe xin visa Úc. “-” là chưa có thông tin.
Lệ phí visa du lịch Úc
Visa | Stream | Phí AUD |
600 | Du lịch, thăm thân, công tác nộp ngoài Úc | 150 |
600 | Du lịch, thăm thân, công tác nộp trong Úc | 380 |
601 | ETA | 20 |
651 | eVisitor | 0 |
771 | Transit | 0 |
Lệ phí xin visa du học Úc
Visa | Stream | Phí AUD |
407 | Đào tạo nghề ngắn hạn | 325 |
500 | Du học | 650 |
590 | Giám hộ du học | 650 |
Bảng phí visa tạm trú, định cư Úc
Visa | Stream | Phí AUD |
100 | Kết hôn, partner bên ngoài Úc | 0 |
101 | Con cái | 2.790 |
102 | Nhận con nuôi | 2.790 |
117 | Họ hàng mồ côi | 1.710 |
124 | Visa tài năng xuất sắc | 4.110 |
132 | Significant Business History | 7.855 |
132 | Venture Capital Entrepreneur | 7.855 |
155 | Trở lại thường trú 5 năm | 425 |
157 | Trở lại thường trú 3 năm | 425 |
159 | Thường trú nhân quay về Úc | – |
186 | Direct Entry Pathway | 4.240 |
186 | Agreement Pathway | 4.240 |
186 | Transition Pathway | 4.240 |
187 | Direct Entry Pathway | 4.240 |
187 | Transition Pathway | 4.240 |
188 | Business Innovation | 6.270 |
188 | Investor | 6.270 |
188 | Significant Investor | 9.195 |
188 | Premium Investor | 9.455 |
188 | Entrepreneur | 4.240 |
188 | Business Innovation Extension | 755 |
188 | Significant Investor Extension | 755 |
189 | Points-Tested | 4.240 |
189 | New Zealand | 4.240 |
190 | Đề cử có tay nghề | 4.240 |
300 | Đính hôn, hôn phu, hôn thê | 8.085 |
309 | Kết hôn, partner bên ngoài Úc | 8.085 |
400 | Visa làm việc tạm thời | 325 |
403 | Government Agreement | 325 |
403 | Foreign Government Agency | 325 |
403 | Domestic Worker (Diplomatic/Consular) | 325 |
403 | Privileges and Immunities | 0 |
403 | Pacific Australia Labour Mobility Scheme | 325 |
445 | Con phụ thuộc | – |
500 | Du học | 650 |
590 | Giám hộ du học | 650 |
801 | Kết hôn | 0 |
820 | Kết hôn | 7.850 |
820 | Partner có visa 300 | 1.310 |
870 | Bảo lãnh cha mẹ có đóng góp 3 năm | 5.240 |
870 | Bảo lãnh cha mẹ có đóng góp 5 năm | 10.480 |
Lời kết
Trên đây là bảng phí xét duyệt một số loại visa Úc phổ biến. Bankervn sẽ tiếp tục cập nhập danh sách ngày một đầy đủ hơn. Mong rằng những chia sẻ của chúng tôi hữu ích cho bạn. Bài liên quan: