Có hai dạng thị thực Hoa Kỳ là visa không định cư và visa định cư. Hai dạng đó lại phân làm 13 nhóm và 183 loại visa khác nhau phù hợp với từng mục đích và đối tượng nhất định. Hãy cùng Bankervn tìm hiểu về mười ba nhóm và các loại visa Mỹ phổ biến trong bài viết sau.
Mục lục
ToggleCách phân loại visa Mỹ
Có rất nhiều cách phân loại visa Mỹ, tuy nhiên, về mặt bản chất, hầu hết mọi người thường chia thị thực Hoa Kỳ thành 2 dạng chính:
- Thị thực không định cư Mỹ bao gồm các loại visa tạm thời dành cho các mục đích du lịch, du học, thăm thân, công tác, thương mại và làm việc.
- Thị thực định cư Mỹ bao gồm các loại visa dành cho mục đích định cư Hoa Kỳ theo các chương trình đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình.
Phân biệt visa định cư và visa không định cư
- Sự khác biệt lớn nhất giữa visa định cư và không định cư là thời gian lưu trú tại Hoa Kỳ. Visa không định cư chỉ là tạm thời, hết thời hạn, người sở hữu cần rời khỏi Mỹ ngay lập tức.
- Visa định cư hay còn gọi là Thẻ xanh (Green Card) có thời hạn vĩnh viễn. Người sở hữu thẻ xanh có thể đến Hoa Kỳ ở bao lâu tùy thích.
Danh sách các loại visa Mỹ
Ký hiệu | Phân loại | Mục đích |
B1 | Visitor | Công tác, hội nghị, hội trợ, thương mại |
B2 | Visitor | Du lịch, thăm thân, điều trị y tế |
F1 | Student | Du học ngôn ngữ hoặc học thuật |
F2 | Student | Người phụ thuộc của người giữ visa F1 |
M1 | Student | Đào tạo nghề hoặc phi học thuật |
J1 | Exchange visitor | Chương trình du học hoặc du lịch trao đổi |
Q | Exchange visitor | Chương trình giao lưu văn hóa |
C | Transit | Quá cảnh |
D | Visa for crewmember | Thuyền viên, phi hành đoàn |
H1B | Temporary work | Lao động có trình độ chuyên môn |
H1B1 | Temporary work | Công dân Singapore và Chile |
H2A | Temporary work | Lao động nông nghiệp thời vụ |
H2B | Temporary work | Lao động phi nông nghiệp thời vụ |
H3 | Temporary work | Vừa làm vừa học nghề |
L1 visa | Temporary work | Nhà điều hành và quản lý nội bộ công ty |
O1 | Temporary work | Tài năng khoa học, nghệ thuật, thể thao, giáo dục, kinh doanh |
O2 | Temporary work | Người giúp việc của Visa O1 |
O3 | Temporary work | Người phụ thuộc của Visa O1 |
P | Temporary work | Ban huấn luyện và vận động viên |
R1 | Temporary work | Hoạt động tôn giáo tạm thời |
TN/TD | Temporary work | Công dân Mexico và Canada làm việc tại NAFTA |
E3 | Temporary work | Công dân Úc làm các công việc đặc biệt |
I | Temporary work | Phóng viên |
E1 | Treaty trader | Doanh nhân theo hiệp ước |
E2 | Treaty investor | Nhà đầu tư theo hiệp ước |
A1 | Diplomatic and official | Ngoại giao và quan chức |
A2 1-6 | Diplomatic and official | Quân nhân |
G1 to G5 | Diplomatic and official | Tổ chức quốc tế tại Mỹ |
NATO | Diplomatic and official | Làm việc cho NATO tại Hoa Kỳ |
T | Victims of Human Trafficking and Criminal Activity | Nạn nhân buôn người |
U | Victims of Human Trafficking and Criminal Activity | Nạn nhân của các hoạt động tội phạm |
F2A | Family-sponsored and immediate relative visa | Vợ chồng và con của thường trú nhân |
F2B | Family-sponsored and immediate relative visa | Con chưa lập gia đình (21 tuổi trở lên) của thường trú nhân |
IR2 | Family-sponsored and immediate relative visa | Con dưới 21 tuổi chưa có gia đình của công dân Hoa Kỳ |
IR5 | Family-sponsored and immediate relative visa | Cha mẹ của công dân Hoa Kỳ từ 21 tuổi trở lên |
F1 | Family-sponsored and immediate relative visa | Con chưa thành niên của công dân Hoa Kỳ |
F3 | Family-sponsored and immediate relative visa | Con đã có gia đình của công dân Hoa Kỳ |
F4 | Family-sponsored and immediate relative visa | Anh, chị, em của công dân Hoa Kỳ |
IH& IR 3,4 | Family-sponsored and immediate relative visa | Con nuôi của công dân Hoa Kỳ |
SQ | Family-sponsored and immediate relative visa | Công dân Afghanistan và Iraq làm việc cho Chính phủ Hoa Kỳ |
K3 | Visa for fiance and spouse | Vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ đang xin thường trú |
CR1, IR1 | Visa for fiance and spouse | Vợ/chồng của công dân Hoa Kỳ |
K4 | Visa for fiance and spouse | Con của visa K3 |
EB1 | Employer-sponsored | Tài năng học tập và làm việc xuất sắc |
EB2 | Employer-sponsored | Tài năng lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh hoặc các chuyên gia có bằng cấp cao |
EB3 | Employer-sponsored | Lao động có chuyên môn |
EB4 | Employer-sponsored | Làm việc trong các tổ chức chính phủ, tôn giáo và quốc tế |
EB5 | Employer-sponsored | Nhà đầu tư từ 500.000 đến 1 triệu USD |
DI | Other categories | Công dân đến từ nước có tỷ lệ nhập cư thấp |
Returning | Other categories | Thường trú nhân ở nước ngoài hơn một năm và hết hạn giấy tái nhập cảnh |
Các loại visa Mỹ phổ biến
Theo danh sách trên, visa Mỹ được phân loại thành 13 nhóm khác nhau. Mỗi nhóm lại dành cho từng mục đích với yêu cầu và thủ tục khác nhau. Dưới đây là thông tin cơ bản về từng nhóm.
- Tham khảo: cách đọc các thông tin trên visa Mỹ
Visitor Visa
Visitor Visa có 2 loại B1 và B2. Cả 2 đều có thời hạn 12 tháng. Trong thời gian hiệu lực, du khách được nhập cảnh Hoa Kỳ nhiều lần với thời gian lưu trú tối đa mỗi lần nhập cảnh là 6 tháng. Nhóm thị thực này đáp ứng các mục đích du lịch, thăm thân, công tác, y tế ngắn hạn.
- Visa B1 cho các chuyến công tác, thương mại
- Visa B2 dành cho khách du lịch, thăm thân, y tế
Visa du học
Student visa là loại visa cho phép người nước ngoài đi du học tại Mỹ. Có hai loại visa chính cho du học sinh Mỹ là F1 và M1. Riêng visa F2 dành cho người phụ thuộc của visa F1.
- Visa F-1 là loại visa dành cho du học sinh tham gia các khóa học trình độ đại học, sau đại học hoặc ngắn hạn tại Mỹ. Sinh viên có visa F-1 có thể ở lại Mỹ trong suốt thời gian học tập. Sau khi tốt nghiệp, có thể đăng ký chương trình thực tập chuyên môn để thêm kinh nghiệm làm việc.
- Visa M-1 được cấp cho du học sinh tham gia các khóa học nghề hoặc nghề trung cấp tại Mỹ. Sinh viên có visa M-1 được phép ở lại Mỹ trong thời gian học tập và một thời gian ngắn sau khi hoàn thành khóa học của mình.
- Visa F-2 là loại visa cho phép người thân của người nước ngoài đi du học tại Mỹ, bao gồm vợ/chồng và con của visa F-1. Visa F-2 được cấp cho người thân này để cùng đồng hành với visa F-1 trong thời gian học tập.
Visa trao đổi (Exchange Visitor Visa)
Exchange Visitor Visa thường được gọi là thị thực du lịch trao đổi. Dành cho những người tham gia các chương trình trao đổi văn hóa, giáo dục, đào tạo, khoa học hoặc làm việc thực tế. Có 2 loại visa trao đổi là:
- Visa Q1 được cấp cho các cá nhân tham gia vào các chương trình trao đổi văn hóa, trong đó bao gồm cả các chương trình thực tập công nghiệp. Loại visa này chỉ được cấp cho các cá nhân tham gia vào các chương trình do tổ chức phi lợi nhuận hoặc tổ chức chính phủ của Hoa Kỳ tổ chức. Người đăng ký visa Q1 phải có bằng cấp và kinh nghiệm liên quan đến chương trình tham gia của họ, cùng với các tài liệu và thông tin cần thiết khác.
- Visa J1 được cấp cho các cá nhân tham gia vào các chương trình: trao đổi văn hóa, giáo dục; học tập, thực tập chuyên môn, giảng dạy hoặc nghiên cứu; do tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức chính phủ hoặc các trường đại học tổ chức. Để xin visa J1, quan trọng nhất, đương đơn cần chứng minh khả năng tài chính và mục đích tham gia chương trình trao đổi tại Hoa Kỳ.
Visa quá cảnh (Visa Transit)
Visa quá cảnh là loại thị thực dành cho mục đích dừng chân tại sân bay hoặc cảng để đi tiếp đến một nước khác mà không cần phải nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Người sở hữu visa transit không được tham gia vào bất kỳ hoạt động kinh doanh hay du lịch. Visa Transit Mỹ thường có thời hạn ngắn và được cấp cho các trường hợp quá cảnh đi Canada, Mexico hoặc các nước Nam Mỹ.
Visa thuyền viên hoặc phi hành đoàn
Visa thuyền viên hoặc phi hành đoàn được cấp cho các thành viên phi hành đoàn hoặc các tàu thuyền để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công việc. Visa này thường được cấp với thời hạn ngắn, phù hợp với thời gian chuyến bay hoặc tàu thuyền cập cảng tại Mỹ. Điều kiện để xin visa for Crewmember là các thành viên phải có hợp đồng lao động và tuân thủ các quy định nhập cảnh của Hoa Kỳ.
Giấy phép lao động tạm thời
Temporary Work Permit (TWP) còn được gọi là thị thực làm việc tạm thời hay visa lao động Mỹ. Tuy nhiên, về bản chất phải gọi là giấy phép làm việc tạp thời. Giấy phép này được cấp cho 14 trường hợp khác nhau:
- H1B: làm việc trong lĩnh vực chuyên môn cao
- H1B1: chỉ dành cho người Chile và Singapore
- H-2A: lao động tạm thời trong lĩnh vực nông nghiệp đến từ các quốc gia được Hoa Kỳ chỉ định.
- H-2B: lao động tạm thời lĩnh vực phi nông nghiệp.
- H-3: dành cho những người muốn tận dụng các cơ hội đào tạo và giáo dục.
- L1: dành cho nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành.
- O1: dành cho những tài năng trong lĩnh vực Nghệ thuật, Khoa học, Kinh doanh, Giáo dục hoặc Thể thao
- O2: trợ lý của O1
- O3: người phụ thuộc của O3
- P: dành cho các vận động viên và huấn luyện viên
- TN/TD: dành cho công dân Canada hoặc Mexico làm việc trong NAFTA
- E3: dành cho công dân Úc làm việc trong ngành nghề đặc biệt
- I: dành cho phóng viên đến Hoa Kỳ làm việc hoặc tham gia hoạt động truyền thông giáo dục
Visa đầu tư
Visa đầu tư có 2 loại là E1 và E2, được cấp cho các doanh nhân từ các quốc gia có Hiệp định Thương mại với Hoa Kỳ. Visa E1 với mục đích vào thị trường Mỹ để thực hiện các hoạt động thương mại như xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Trong khi đó, visa E2 dành cho mục đích đầu tư vào một doanh nghiệp tại Hoa Kỳ.
Để được cấp visa E1 hoặc E2, người đăng ký cần phải có quốc tịch của một trong số các quốc gia tham gia Hiệp định Thương mại với Hoa Kỳ. Đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn nghiêm ngặt của chương trình, bao gồm mức đầu tư, tỷ lệ sở hữu và tính khả thi của kế hoạch kinh doanh. Thời hạn của thị thực đầu tư sẽ lên đến 5 năm và có thể được gia hạn trong thời gian lâu hơn.
Visa ngoại giao và công vụ (Diplomatic and Official)
Nhóm Diplomatic and Official bao gồm các loại visa A và G. Visa A được cấp cho các quan chức của chính phủ nước ngoài để thực hiện công việc ngoại giao tại Hoa Kỳ, trong khi visa G được cấp cho các thành viên của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác để thực hiện công việc tại Hoa Kỳ. Ngoài ra, thân nhân của những người được cấp visa A, G cũng có thể xin visa tương tự để đồng hành cùng người thân của mình tại Mỹ. Các đối tượng được cấp visa trong nhóm này thường được miễn các yêu cầu thông thường của việc xin visa và được xem là ưu tiên hàng đầu trong quá trình xét duyệt.
Visa nạn nhân
Nhóm thị thực Victims of Human Trafficking and Criminal Activity dành cho những nạn nhân của hoạt động buôn người hoặc tội phạm khác tại Hoa Kỳ. Những người này có thể được cấp visa này để ở lại tại Mỹ và tham gia vào các hoạt động liên quan đến tội phạm, như là nhân chứng trong các vụ án hoặc để giúp các cơ quan chức năng điều tra hoặc truy bắt tội phạm. Ngoài ra, nhóm Visa này cũng dành cho các nạn nhân bị đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe tại quê hương của họ.
Visa Bảo lãnh thân nhân
Family-sponsored and immediate relative là nhóm visa bảo lãnh để đoàn tụ với thân nhân tại Hoa Kỳ. Nhóm này bao gồm visa dành cho vợ/chồng và con cái của công dân Hoa Kỳ (immediate relative visa) cũng như các thành viên gia đình khác như anh em, chị em, và cha mẹ (family-sponsored visa).
Để đủ điều kiện xin được visa bảo lãnh thân nhân, người đăng ký phải có bằng chứng về quan hệ thân nhân với công dân Hoa Kỳ. Thời gian xét duyệt lâu và thủ tục phức tạp.
Visa kết hôn và người phụ thuộc
Nhóm Visa for fiance and spouse dành cho công dân nước ngoài cùng con cái của họ đến Mỹ để kết hôn hoặc đoàn tụ với vợ/chồng là công dân Hoa Kỳ. Để được cấp visa này, người đăng ký cần đính hôn hoặc kết hôn với công dân Hoa Kỳ và phải đáp ứng các yêu cầu của chính phủ. Sau khi được cấp visa, đương đơn sẽ tiếp tục nộp đơn để xin thẻ xanh (Green Card).
Employer-sponsored visa
Employer-sponsored visa có thể gọi là thị thực trình độ cao. Tuy nhiên, với Mỹ, nhóm này dành cho nhiều đối tượng hơn nên khó cỏ thể dịch sang tiếng Việt sát nghĩa được. Cụ thể, Employer-sponsored visa dành cho các đối tượng: tài năng xuất chúng trong nhiều lĩnh vực; chuyên gia; làm việc trong các tổ chức tôn giáo, phi chính phủ; nhà đầu tư từ 500k đến 1 triệu đô.
Các loại visa khác
- The Diversity Immigrant Visas: dành cho những người đến từ các quốc gia có tỷ lệ nhập cư rất thấp vào Hoa Kỳ.
- The SB visa or Returning Resident Visa: dành cho thường trú nhân trở về. Những người có lý do chính đáng ở lại nước ngoài hơn 1 năm và giấy phép tái nhập cảnh không còn hiệu lực.
Tổng kết
Trên đây là danh sách 2 dạng, 13 nhóm và khoảng 50 loại Visa Mỹ. Mỗi dạng, nhóm và loại thị thực lại phù hợp với một số đối tượng nhất định. Với hồ sơ, thủ tục và quy trình xin visa khác nhau. Nếu cần tư vấn, hãy liên hệ Bankervn bạn nhé.