Visa Bankervn xin chia sẻ danh sách các chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam. Số liệu được Ngân hàng Nhà nước tổng kết tính đến đầu năm 2023. Hiện tại, có tất cả 52 chi nhánh ngân hàng quốc tế đang hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Danh sách Chi nhánh Ngân hàng nước ngoài
# | Tên Chi nhánh | Ngày hoạt động |
1 | Agricultural Bank of China Hà Nội | 28/12/2017 |
2 | Bank of China TP.HCM | 24/7/1995 |
3 | Bank of India TP.HCM | 31/7/2015 |
4 | Bank of Communications TP.Hồ Chí Minh | 22/10/2010 |
5 | Bangkok Hà Nội | 6/3/2009 |
6 | Bangkok TP.HCM | 15/4/1992 |
7 | BIDC Hà Nội | 22/4/2011 |
8 | BIDC TP.HCM | 18/12/2009 |
9 | BNP Paribas Hà Nội | 11/5/2015 |
10 | BNP Paribas TP.HCM | 5/6/1992 |
11 | BPCE IOM TP.HCM | 12/6/1992 |
12 | Busan TP Hồ Chí Minh | 27/5/2016 |
13 | Cathay Chu Lai | 29/6/2005 |
14 | China Construction Bank TP.HCM | 10/12/2009 |
15 | Citibank Hà Nội | 19/12/1994 |
16 | Citibank TP.HCM | 20/02/2013 |
17 | CTBC TP.HCM | 6/2/2002 |
18 | DBS TP.HCM | 12/1/2010 |
19 | Deutsche bank AG TP.HCM | 28/6/1995 |
20 | E. SUN Đồng Nai | 25/5/2015 |
21 | First Commercial Bank Hà Nội | 23/9/2010 |
22 | First Commercial Bank TP.HCM | 9/12/2002 |
23 | Hua Nan TP.HCM | 23/7/2006 |
24 | ICBC Hà Nội | 10/12/2009 |
25 | Industrial Bank of Korea Hà Nội | 16/9/2013, |
26 | Industrial Bank of Korea TP.HCM | 8/1/2008 |
27 | JP Morgan TP.HCM | 27/7/1999 |
28 | Kookmin Hà Nội | 3/12/2018 |
29 | Kookmin TP.HCM | 19/01/2011 |
30 | KEB – Hana Chi nhánh Hà Nội | 29/8/1998 |
31 | KEB – Hana Chi nhánh TP.HCM | 12/12/2014 |
32 | Malayan Banking Berhad chi nhánh Hà Nội | 15/8/1995 |
33 | Malayan Banking Berhad TP.HCM | 29/3/2005 |
34 | Mega ICBC TP.HCM | 3/5/1996 |
35 | Mizuho Hà Nội | 3/7/1996 |
36 | Mizuho TP.HCM | 30/3/2006 |
37 | MUFG Bank, Ltd.- Chi nhánh Hà Nội | 20/02/2013 |
38 | MUFG Bank, Ltd.-Chi nhánh TP.HCM | 17/02/1996 |
39 | Nonghyup – Chi nhánh Hà Nội | 1/11/2016 |
40 | OCBC TP.HCM | 30/10/1996 |
41 | Shanghai & Savings Đồng Nai | 23/9/2010 |
42 | Siam TP.HCM | 17/12/2015 |
43 | SinoPac – Hồ Chí Minh | 20/5/2004 |
44 | SMBC Hà Nội | 4/11/2008 |
45 | SMBC TP.HCM | 20/12/2005 |
46 | Taipei Fubon Bình Dương | 8/1/2008 |
47 | Taipei Fubon Hà Nội | 9/4/1993 |
48 | Taipei Fubon TP.HCM | 20/02/2013 |
49 | United Oversea Bank TP.HCM | 27/3/1995 |
50 | First Commercial Bank TP.HCM | 09/12/2002 |
51 | Deagu Bank | 06/06/2020 |
52 | Kasikornbank TP.HCM | 19/01/2021 |

Lời kết
Danh sách chi nhánh các ngân hàng nước ngoài được Bankervn cập nhật và chia sẻ. Tham khảo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước. Mọi sao chép vui lòng ghi rõ nguồn. Xin cảm ơn!