Tiếp nối bài viết về thủ tục xin visa Áo, Bankervn xin chia sẻ đến bạn hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Áo. Đây là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, hãy cẩn thận từng bước để đảm bảo mẫu đơn của bạn được điền đầy đủ, chính xác và đúng quy định nhé.
Mục lục
ToggleMẫu đơn xin visa Áo
Download mẫu đơn xin visa Áo bản PDF trực tiếp từ trung tâm tiếp nhận thị thực tại đây.
Note: Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Áo. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tự tìm hiểu hoặc muốn đơn giản hóa, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa Áo. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000+ Khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng.
Hướng dẫn khai đơn xin visa Áo
Trong mẫu đơn, phần khung bên phải có tiêu đề “For official use only” là dành cho cơ quan xét duyệt hồ sơ nên bạn không cần điền. Bạn chỉ cần tập trung khai các mục từ số 1 đến 33 ở khung bên trái. Một số lưu ý quan trọng khi khai form:
- Điền đơn bằng tiếng Anh
- Có thể viết chữ in hoa hoặc chữ thường
- Được phép đánh máy hoặc viết tay
- Các ô chọn được đánh dấu bằng dấu √ hoặc x
- Khai chính xác, đầy đủ theo thứ tự câu hỏi để tránh sai sót
Mẫu đơn PDF của Áo không hỗ trợ điền trực tiếp trên trình duyệt, vì vậy bạn cần sử dụng phần mềm như Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat Reader. Với Foxit Reader, bạn thao tác như sau: Vào tab “HOME” → chọn công cụ “Typewriter” → di chuyển chuột đến vị trí cần nhập nội dung và điền thông tin như hình minh họa bên dưới.
Từ câu 01-11. Thông tin cá nhân
1. Surname (Family name): Họ
2. Surname at birth (Former family name(s)): Họ khi sinh (Họ trước đây)
3. First name(s) (Given name(s)): Tên đệm và tên
4. Date of birth (DD-MM-YYYY): Ngày sinh (ngày-tháng-năm)
5. Place of birth: Nơi sinh
6. Country of birth: Quốc gia sinh
7. Current nationality: Quốc tịch hiện tại
- Nationality at birth, if different: Quốc gia sinh, nếu khác
- Other nationalities: Quốc tịch khác
8. Sex: Giới tính
- Male: Nam
- Female: Nữ
- Other: Khác
9. Civil status: Tình trạng hôn nhân
- Single: Độc thân
- Married: Đã kết hôn
- Registered Partnership: Chung sống có đăng ký
- Separated: Ly thân
- Divorced: Ly hôn
- Widow(er): Góa phụ
- Other (please specify): Tình trạng khách, vui lòng ghi rõ
10. Parental authority (in case of minors) /legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone no., email address, and nationally): Chỉ điền nếu là trẻ vị thành niên. Thêm thông tin người giám hộ hợp pháp: họ, tên, địa chỉ, nếu khác với người nộp đơn, số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch
11. National identity number, where applicable: Số căn cước công dân
Từ câu 12-16. Thông tin giấy thông hành
12. Type of travel document: Loại giấy thông hành
- Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: Hộ chiếu dịch vụ
- Official passport: Hộ chiếu công vụ
- Special passport: Hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (please specify): Giấy tờ khác (vui lòng ghi rõ)
13. Number of travel document: Số giấy thông hành
14. Date of issue: Ngày cấp
15. Valid until: Ngày hết hiệu lực
16. Issue by (country): Quốc gia cấp
Từ câu 17-18. Thông tin người thân ở Châu Âu
17. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen or an UK national who is a beneficiary of the EU-UK Withdrawal Agreement, if applicable: thông tin thành viên gia đình là công dân EU, EEA hoặc CH hoặc Vương quốc Anh và là người thụ hưởng của Thỏa thuận Rút lui EU-Vương quốc Anh, nếu có
- Surname (Family name) / Name: Tên
- First name(s) (Given name(s)): Họ
- Date of birth (day-month-year): Ngày tháng năm sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Number of travel document or ID card: Số hộ chiếu hoặc Căn cước công dân
18. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen or an UK national who is a beneficiary of the EU-UK Withdrawal Agreement, if applicable: Mối quan hệ với công dân EU, EEA hoặc CH hoặc Vương quốc Anh và là người thụ hưởng của Thỏa thuận Rút lui EU-Vương quốc Anh, nếu có
- Spouse: vợ/chồng
- Child: con
- Grandchild: cháu
- Dependent ascendant: Người đang sống phụ thuộc vào bạn như cha/mẹ/ông/bà
- Registered Partnership: Chung sống có đăng ký
- Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
Từ câu 19-22. Thông tin liên hệ và công việc
19. Applicant’s home address and email address: Địa chỉ nhà và email của đương đơn
- Telephone no.: Số điện thoại
20. Residence in a country other than the country of current nationality: Dành cho đương đơn cư trú tại quốc gia khác với quốc tịch hiện tại
- No: Không
- Yes Residence permit or equivalent: Có Giấy phép cư trú hoặc tương đương. No.: số. Valid until: có giá trị đến
21. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại
22. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment: Tên công ty và địa chỉ và số điện thoại của công ty. Đối với học sinh ghi tên, địa chỉ cơ sở giáo dục
Từ câu 23-33. Thông tin về mục đích
23. Purpose(s) of the journey: Mục đích chuyến đi
- Tourism: Du lịch
- Business: Công tác
- Visit of family or friends: Thăm gia đình và bạn bè
- Cultural: Văn hóa tôn giáo
- Sports: Thể thao
- Official visit: Chuyến thăm chính thức
- Medical reasons: Y tế
- Study: Du học
- Airport transit: Quá cảnh
- Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
24. Additional information on purpose of stay: Thông tin bổ sung về mục đích lưu trú
25. Member State of main destination (and other Member States of destination, if applicable): Các quốc gia thành viên trong liên minh Châu Âu mà bạn sẽ tới
26. Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên
27. Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu
- Single entry: Một lần
- Two entries: Hai lần
- Multiple entries: Không giới hạn số lần nhập cảnh
- Intended date of arrival of the first intended stay in the Schengen area: Ngày dự kiến nhập cảnh vào khu vực Schengen
- Intended date of departure from the Schengen area after the first intended stay: Ngày dự kiến rời khỏi khu vực Schengen
28. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Đã từng lấy dấu vân tay đi Schengen
- No: Chưa
- Yes: Đã từng. Date, if known: ngày lấy. Visa sticker number, if known: Số thị thực được cấp lần trước nếu có
29. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy phép nhập cảnh nước cuối cùng, nếu có
- Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Thụy Điển/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
- Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin: Issued by là Cơ quan cấp visa; Valid from là Ngày cấp và Until là Ngày đến hạn
30. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s): Họ và tên của (những) người mời tại (những) Quốc gia Thành viên. Nếu không có, tên của (các) khách sạn hoặc (các) chỗ ở tạm thời tại (các) Quốc gia Thành viên
- Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s): Địa chỉ và địa chỉ email của (những) người mời/(những) khách sạn/(những) chỗ ở tạm thời
- Telephone no.: Số điện thoại
31. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời
- Surname, first name, address, telephone no., and e-mail address of contact person in company or organisation: Họ, tên, địa chỉ, số điện thoại và địa chỉ email của người liên hệ trong công ty hoặc tổ chức
- Telephone no. of company or organisation: Số điện thoại của công ty hoặc tổ chức
32. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của đương đơn được chi trả
- By the applicant himself/herself: Tự chi trả
Means of support: Phương thức chi trả
- Cash: Tiền mặt
- Traveller’s cheques: Séc du lịch
- Credit Card: Thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: Đã trả trước chi phí lưu trú
- Pre-paid transport: Đã trả trước chi phí đi lại
- Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
- By a sponsor (host, company, organisation), please specify: Bởi một nhà tài trợ (chủ nhà, công ty, tổ chức), vui lòng ghi rõ
- referred to in field 30 or 31: Được đề cập trong trường hợp 30 hoặc 31
- Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
Means of support: Phương thức chi trả
- Cash: Tiền mặt
- Accommodation provided: Chỗ ở được cung cấp
- All expenses covered during the stay: Tất cả chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú
- Pre-paid transport: Đã trả trước chi phí đi lại
- Other (please specify): Khác (vui lòng ghi rõ)
33. Surname and first name of the person filling in the application form, if different from the applicant: Họ và tên của người điền đơn, nếu khác với người nộp đơn
- Telephone number: Số điện thoại
- Address and email address of the person filling in the application form: Địa chỉ và địa chỉ email của người điền đơn