Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý online mới nhất 2023

Hệ thống điền đơn xin visa Ý online được gọi là “E-@pplication” (electronic visa application), dùng cho các loại thị thực du lịch, thăm thân, công tác và một số loại visa dài hạn. Các thông tin tương tự như đơn xin các nước Schengen khác nhưng thông tin được chia nhỏ khiến thời gian hoàn thành cũng lâu hơn. Để tránh các sai sót khi điền đơn, Bankervn xin chia sẻ bài hướng dẫn cách điền đơn xin visa Ý chi tiết.

Trường hợp các loại visa dài hạn đi Ý cần điền form PDF, vui lòng tham khảo tại đây

Bước 1: Vào trang web khai form online

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 1

  • Truy cập vào link: http://e-applicationvisa.esteri.it/index.html.
  • Chọn ngôn ngữ bạn muốn hiển thị ở góc trên bên phải như hình minh họa bên dưới
  • Trang thông tin đầu tiên, liệt kê các bước thực hiện. 1, điền thông tin. 2, in đơn xin visa. 3, kẹp vào hồ sơ và mang đi nộp. Bấm chọn “Proceed to online form” để bắt đầu khai thông tin.

Bước 2: Applicant/General information

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 2

Thông tin cá nhân

  • Surname: Họ
  • Surname at birth: Họ đầu tiên (nếu có)
  • Name: Tên
  • Date of birth: Ngày sinh (năm-tháng-ngày)
  • Place of birth: Nơi sinh
  • Country of birth: Quốc gia nơi sinh ra
  • Current nationality: Quốc tịch hiện tại
  • Nationality at birth, if different: Quốc tịch đầu tiên khi mới sinh (nếu khác với hiện tại)
  • Sex: Giới tính. Male: Nam; Female: Nữ; Unspecified: Không xác định
  • Marital status:
    • Married: Đã kết hôn
    • Separated: Ly thân
    • Divorced: Ly hôn
    • Widowed: Chồng/vợ đã mất
    • Single: Độc thân

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 3

Thông tin công việc

Employer / Educational establishment (if applicable): Thông tin cơ quan công tác / trường học (nếu có)

Current occupation: Công việc hiện tại. Bạn chọn đúng ngành nghề của mình trong danh sách. Ví dụ là nhân viên thì chọn “EMPLOYEES”

  • Employer/Educational establishment: Tên công ty/trường học
  • Address: Địa chỉ
  • Postal code: Mã bưu điện
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia
  • Phone: Số điện thoại
  • Fax: Số fax
  • Email: Địa chỉ email

Nút “Save Data”: khi bạn muốn lưu tạm thời những thông tin đã khai trên hệ thống vào máy tính. Nút “Load Data”: để tải lên lại những thông tin đã khai lần trước mà có lưu về trong máy

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 3: Home address

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 4

Residence in a country other than the country of current nationality: Hiện cư trú ở một nước khác với nước có quốc tịch

– No: Không

– Yes: Có. Trường hợp nếu trả lời “Yes” ở câu trên thì cung cấp thêm thông tin:

  • Residence permit or equivalent: Nếu có Giấy phép cư trú tại nước đó thì ghi “Residence permit” hay bằng giấy tờ nào khác tương đương thì ghi rõ.
  • Number: Số hiệu visa / giấy phép cư trú
  • Valid until: Ngày hết hạn

Applicant’s home address: Thông tin nơi thường trú

  • Address: Địa chỉ
  • Postal Code: Mã bưu điện
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia
  • Phone: Điện thoại
  • Fax: Số fax
  • Email: Địa chỉ mail

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 4: Parental authority/legal guardian

Thông tin người giám hộ hợp pháp. Mục này chỉ dành cho trường hợp đương đơn là trẻ em dưới 18 tuổi. Đương đơn trên 18 tuổi thì bỏ qua bước này, bấm chọn “Next”

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 5

  • Surname of parental authority/legal guardian: Họ
  • First name of parental authority/legal guardian: Tên
  • Address (if different from the applicant’s): Địa chỉ (ghi ra nếu khác với địa chỉ của trẻ)
  • Nationality of parental authority/legal guardian: Quốc tịch
  • Postal Code: Mã bưu điện
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia
  • Phone: Điện thoại
  • Fax: Số fax
  • Email: Địa chỉ mail

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 5: Travel documents

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 6

Travel documents: giấy tờ thông hành thường là hộ chiếu

  • Country of issue: Quốc gia cấp
  • Document type: Loại hộ chiếu. Chọn “Ordinary passport” – hộ chiếu phổ thông
  • Number of travel document: Số hộ chiếu
  • Date of issue: Ngày cấp
  • Expiry date: Ngày hết hạn
  • National Identity Number, where applicable: Số chứng minh thư (nếu có)

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 6: Travel information

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 7

Thông tin chi tiết về chuyến đi

Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không tính nước quá cảnh)

Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi

  • Tourism: Du lịch
  • Culture: Giao lưu văn hóa
  • Health Reasons: Trị bệnh
  • Airport transit: Quá cảnh sân bay
  • Business: Công tác
  • Sport: Thể thao
  • Study: Du học
  • Visit family or friends: Thăm người thân, bạn bè
  • Official visit: Chuyến thăm ngoại giao
  • Transit: Quá cảnh
  • Of other type: Mục đích khác

Other purpose(s) of the journey: Chọn mục đích khác của chuyến đi Ý (nếu có)

Member State(s) of destination: Những nước thành viên bạn dự định ghé thăm trong chuyến đi. Nếu chỉ đi mỗi Ý thì chọn “ITA-ITALY”

Number of entries required: Số lần nhập cảnh yêu cầu

  • One: Một lần
  • Two: Hai lần
  • Multiple: Nhiều lần

Duration of the intended stay or transit. Indicate the number of days: Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. Ghi số ngày

Schengen visas issued during the last three years: Đã có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ.
    Date(s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 8

Trả lời các câu hỏi liên quan

Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 9

Entry permit for the final country of destination, where applicable. Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:

  • Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Ý/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
  • Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin: Issued by là Cơ quan cấp visa; Valid from là Ngày cấp và Date(s) of validity to là Ngày đến hạn

Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi Ý (khu vực Schengen)

Schengen departure date: Ngày dự định về

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 7: Sponsor – Người bảo lãnh

Inviting type: Dạng mời

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 10

Hotel/temporary accommodation: Nếu bạn đi tự túc không người bảo lãnh thì chọn mục này, cung cấp thông tin liên hệ khách sạn sẽ ở: Tên khách sạn, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 11

Person: Có người bảo lãnh là một cá nhân. Cung cấp thông tin người bảo lãnh: Họ, tên, ngày sinh, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 12

Invitation: Nếu nhận được lời mời từ một tổ chức. Cung cấp thêm thông tin: Tên tổ chức, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email. Thông tin người liên hệ trong công ty/tổ chức (nếu có): Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email

The applicant’s travel and subsistence expenses are charged: Chi phí chuyến đi sẽ được chi trả bởi:

  • Oneself: Tự túc chi
  • Inviting person: Người mời
  • Inviting company: Công ty mời
  • Other: Khác

Means of support: Hình thức hỗ trợ

  • Means autonomous: Chi trả tự túc
  • Declaration warranty: Cam kết bảo lãnh
  • Official invitation: Lời mời chính thức
  • Prepaid trip: Chuyến đi trả trước
  • Scholarship: Học bổng

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 8: References EU, EEA or CH citizens

Phần này để điền thông tin với các trường hợp có người thân là công dân EU, EEA, CH. Nếu bạn không thuộc trường hợp này thì bỏ qua

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 13

  • Surname: Họ
  • Name: Tên
  • Date of birth: Ngày sinh
  • Nationality: Quốc tịch
  • Travel document number or ID card number: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
  • Family constraint with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ: Spouse (Vợ/chồng); Child (Con cái); Dependent ascendent (Người phụ thuộc cao nhất)

Kiểm tra lại thông tin

Sau khi chắc chắn đã điền đầy đủ, chính xác những thông tin bắt buộc, nhấn “Print” để in hoặc save về máy trước. Sau khi in ra nhớ ghi ngày tháng & ký tên, dán ảnh ở trang đầu tiên, in luôn cả trang có Barcode nhé. File PDF xuất về sau khi điền thông tin online sẽ tương tự như hình minh họa:

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý online

Trang có chứa Barcode

Hướng dẫn điền đơn xin visa Ý 14

Lời kết

Như vậy là Bankervn đã hướng dẫn xong 8 bước điền đơn xin visa Ý. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi khai đơn. Nếu cần sự tư vấn của một dịch vụ visa Ý chuyên nghiệp, hãy liên hệ Bankervn. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000 Khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Minh Ngo
Minh Ngo
Co-Founder & CEO at Bankervn
Share:
Chuyên mục:
Bài viết liên quan: