Điền đơn xin visa Pháp online là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa. Nếu bạn cảm thấy bối rối với các thủ tục trực tuyến, Bankervn sẽ hướng dẫn bạn từng bước cụ thể để hoàn thành đơn xin visa một cách chính xác và nhanh chóng.
Đây là bài tiếp theo sau bài: Hướng dẫn thủ tục xin visa Pháp.
Mục lục
ToggleTạo tài khoản khai đơn
Đầu tiên, bạn truy cập: https://france-visas.gouv.fr/. Ở góc bên phải trên cùng có lựa chọn ngôn ngữ, lựa chọn English. Click vào “Create an account”. Nhập đầy đủ thông tin:
- Last name: họ.
- First name: tên đệm và tên.
- Email address: địa chỉ email.
- Check email address: xác nhận lại địa chỉ email.
- Language in which you want to complete your visa application: ngôn ngữ điền đơn, chọn English.
- Text Verification (Required): mã xác nhận.
- Xong hết kích vào: Create an account.
Tiếp theo, bạn truy cập vào email đã đăng ký, vào email kích hoạt tài khoản. Đăng nhập tài khoản, chọn “Create a new application in a new group of applications”.
Lưu ý: Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Pháp. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhiều thời gian để tự tìm hiểu hoặc muốn đơn giản hóa, hãy đăng ký tư vấn tại: Dịch vụ visa Pháp. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000+ Khách hàng trong và ngoài nước, Bankervn chắc chắn sẽ mang đến cho bạn sự hài lòng.
Bước 1. Your plans
Your situation
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại, chọn “Vietnamese”.
- Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement: Bạn có tham gia hoặc đi du lịch với một thành viên gia đình là công dân EU (trừ Pháp), EEA, Thụy Sĩ hoặc công dân Vương quốc Anh là những người thụ hưởng từ Thỏa thuận Rút lui không?
Your stay
- Place of submission of application: Chọn quốc gia nộp hồ sơ là “Vietnam”.
- City of submission of application: Chọn thành phố nộp hồ sơ là “Ho Chi Minh City” hoặc “Ha Noi”.
- Visa type requested: Visa ngắn hạn chọn thời gian lưu trú dưới 90 ngày.
- Main destination of stay: Chọn điểm đến chính là “France”
Your travel document
- Issuing authority of the travel document: Quốc gia cấp hộ chiếu chọn “Vietnam”.
- Travel document: Chọn “Ordinary passport” tức là hộ chiếu phổ thông.
- Travel document number: Số hộ chiếu.
- Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu
- Expiry date: Ngày hết hạn hộ chiếu
Your plan
- Your plans: Mục đích chuyến đi (Tourism: Du lịch; Business: Thương mại; Visiting family or friends: Thăm thân nhân hoặc bạn bè; Cultural: Văn hóa; Sports: Thể thao; Official visit: Thăm chính thức; Medical reasons: Lý do y tế; Study: Học tập; Transit; Quá cảnh; Airport transit: Quá cảnh sân bay).
- Main purpose of stay: dựa trên Your plans sẽ có các nhóm nhỏ cụ thể hơn. Nếu Your plans chọn Tourism thì mục này mặc định là Tourism/ Private visit.
- Additional information about your project: thông tin bổ sung cho mục đích chuyến đi nếu có.
- Từ bước này bạn có thể lưu lại (Save) để khi nào rảnh vào điền tiếp. Click vào “Verify”.
- Thông báo bạn có cần visa không hiện ra.
- Click vào “Next”. Thông báo hiện ra yêu cầu bạn kiểm tra lại số hộ chiếu đã điền đúng chưa. Nếu đúng rồi thì chọn “Yes” để qua bước 2.
Bước 2. Your information
Your identity
- Sex: Giới tính nam chọn “Male” là nam, nữ chọn “Female”.
- Marital status: Chọn tình trạng hôn nhân. Người Việt chỉ có các tình trạng hôn nhân sau: Single (Độc thân); Married (Đã kết hôn); Divorced (Đã ly dị) và Widowed (Góa).
- Last name/s: Họ.
- Last name/s at birth (previous last name/s) if different: Họ khi sinh nếu khác họ hiện tại.
- Obligatory first name/s if it/they exist: Tên đệm và tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): Ngày tháng năm sinh.
- Place of birth: Nơi sinh.
- Country or territory of birth: Quốc gia sinh.
- National identity no: Số căn cước công dân.
- Nationality at birth (if different): Quốc tịch khi sinh (nếu khác quốc tịch hiện tại).
- Other nationalities: Quốc tịch khác nếu có nhiều quốc tịch.
Your personal information
- Address: Số nhà, phường/xã, quận/huyện.
- City: Tỉnh/thành phố.
- Country or territory: Quốc gia cư trú.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Details of your identity
Do you live in a country other than the country of your current nationality? Bạn có sống ở một quốc gia khác ngoài quốc tịch hiện tại hay không? Nếu có cung cấp các thông tin sau:
Your Family
Are you joining or traveling with a French national family member? Bạn có tham gia hoặc đi du lịch với người thân có quốc tịch Pháp không? Nếu có cung cấp các thông tin sau:
- Family relationship: Mối quan hệ. Child (Con cái); Dependant relative (Họ hàng phụ thuộc); Family ascendant EU/EEA/Switzerland (Cha, mẹ, ông, bà của công dân EU/EEA/Thụy Sĩ); Grandchild (Cháu); Non-dependant relative (Họ hàng không phụ thuộc); Registered Partnership/PACS (Kết hợp dân sự); Other (Khác); Spouse (Vợ chồng).
- No. of the travel document or national identity no.: Số ID hoặc hộ chiếu.
- Last name/s: Họ.
- First name/s: Tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày sinh.
Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement? Bạn có tham gia hoặc đi du lịch với một thành viên gia đình là công dân EU (trừ Pháp), EEA, Thụy Sĩ hoặc công dân Vương quốc Anh là những người thụ hưởng từ Thỏa thuận Rút lui không? Nếu có, cung cấp các thông tin sau:
- Family relationship: Mối quan hệ. Child (Con cái); Dependant relative (Họ hàng phụ thuộc); Family ascendant EU/EEA/Switzerland (Cha, mẹ, ông, bà của công dân EU/EEA/Thụy Sĩ); Grandchild (Cháu); Non-dependant relative (Họ hàng không phụ thuộc); Registered Partnership/PACS (Kết hợp dân sự); Other (Khác); Spouse (Vợ chồng).
- No. of the travel document or national identity no.: Số ID hoặc hộ chiếu.
- Last name/s: Họ.
- First name/s: Tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày sinh.
Your job
- Current job: Công việc hiện tại.
- Sector: Công việc bạn làm thuộc nhóm ngành nghề nào.
- Address, city, country: Địa chỉ công ty.
- Post code: mã bưu chính.
- Telephone number: điện thoại công ty.
- Email: địa chỉ công ty nếu có.
Bước 3. Your last visa
Previous visa
Have you received a Schengen visa within the last 59 months: Cho biết trước đây bạn đã từng nhận được thị thực Schengen trong vòng 59 tháng qua hay chưa? Nếu có, điền các thông tin sau:
- Valid from: Nhập ngày bắt đầu có hiệu lực của thị thực Schengen gần đây nhất của bạn.
- To: Nhập ngày hết hạn hợp lệ của thị thực Schengen gần đây nhất của bạn.
Have your digital fingerprints previously been taken in connection with a previous application for a Schengen visa? Cho biết nếu trước đây bạn đã từng lấy dấu vân tay để nộp đơn xin thị thực Schengen ngắn hạn trong vòng 59 tháng qua chưa? Nếu có, điền các thông tin sau:
- Date of taking of fingerprints: Nếu bạn biết, hãy ghi rõ ngày cuối cùng bạn lấy dấu vân tay.
- Number of last biometric visa: Số sinh trắc học cuối cùng. Số này có định dạng <XXX><000000000> (<XXX> là mã quốc gia Schengen lấy sinh trắc học và <000000000> là số kèm theo).
Bước 4. Your stay
Details of your stay
You indicated that you will be travelling in the country France , will you be travelling in other member states or territories, even if only for a few hours: Bạn có đi các quốc gia Schengen khác ngoài Pháp không, dù chỉ trong vài giờ? Chọn có sẽ có tất cả câu hỏi sau, chọn không sẽ có ít hơn:
- Other destination member state/s or territory(ies): Chọn quốc gia thành viên hoặc vùng lãnh thổ khác mà bạn sẽ lưu trú.
- Member state or territory of first entry: Chọn quốc gia thành viên hoặc vùng lãnh thổ mà bạn sẽ nhập cảnh đầu tiên.
- Planned date of arrival in Schengen area: Chọn ngày bạn dự định đến khu vực Schengen.
- Planned date of departure from Schengen area: Chọn ngày bạn dự định rời khỏi khu vực Schengen.
- Planned duration of stay in number of days: Nhập tổng số ngày lưu trú của bạn trong khu vực Schengen. Nếu bạn đang lên kế hoạch lưu trú nhiều lần liên tiếp, hãy tính tổng số ngày của các lần lưu trú khác nhau. Thời gian lưu trú không được vượt quá 90 ngày trong nửa năm.
- Number of entries requested: Chọn số lần nhập cảnh cần thiết vào khu vực Schengen trong khoảng thời gian đã định.
- Number of stays planned in France for the coming year: Nhập số lần lưu trú mà bạn dự định thực hiện tại Pháp trong năm tới.
Your plan for staying
- Other stay project: Nếu cần thiết, hãy chọn mục đích thứ hai của chuyến đi.
Bước 5. Your contacts
Host person or organisation
Tại mục này có thể chọn nhiều phương án.
5.1.1. A person will be accommodating me
Đánh dấu mục này nếu lưu trú tại nhà người thân, bạn bè.
- Name/s: Họ.
- Obligatory first name/s if it/they exist: Tên đệm và tên.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
5.1.2. A company, organisation or establishment will be accommodating me
Đánh dấu mục này nếu nơi lưu trú được một công ty/tổ chức/cơ sở lo liệu.
Details of the host organisation/company: Chi tiết về tổ chức/công ty chủ nhà
- Name of the host organisation/company: Nhập tên công ty, tổ chức hoặc cơ sở sẽ tiếp đón bạn.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Details of the contact person: Chi tiết của người liên lạc
- Last name of the contact person: Họ.
- First name of the contact person: Tên.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
5.1.3. My hotel or place of accommodation (if different)
Đánh dấu vào ô này và hoàn thành phần này nếu bạn không được một cá nhân, công ty, tổ chức hoặc cơ sở nào tiếp đón, hoặc nếu bạn sẽ cư trú tại một địa chỉ khác trong thời gian lưu trú.
- Name of hotel or place of accommodation: Nhập tên khách sạn hoặc nơi lưu trú mà bạn sẽ lưu trú trong thời gian lưu trú.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Funding of travel costs
Tại mục này có thể chọn nhiều phương án.
5.2.1. Myself
Đánh dấu vào ô này nếu bạn tự chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí cho chuyến đi.
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- Accommodation prepaid: Đã trả trước chi phí lưu trú.
- Transport costs prepaid: Đã trả trước chi phí đi lại.
- Traveller’s cheques: Séc du lịch.
- Credit card: Thẻ tín dụng.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
5.2.2. By the person hosting me
Đánh dấu vào ô này và hoàn thành phần này nếu người đón tiếp bạn sẽ tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí lưu trú của bạn.
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- All expenses covered during stay: Mọi chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú.
- Accommodation provided: Cung cấp chỗ ở.
- Transport costs paid: Chi phí di chuyển đã được thanh toán.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
5.2.3. By another guarantor
Đánh dấu vào ô này và hoàn thành phần này nếu người bảo lãnh khác tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí lưu trú của bạn.
Specify which: Nhập họ và tên của người bảo lãnh.
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- All expenses covered during stay: Mọi chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú.
- Accommodation provided: Cung cấp chỗ ở.
- Transport costs paid: Chi phí di chuyển đã được thanh toán.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
Bước 6. Your supporting documents
Phần này sẽ hiện ra tất cả hồ sơ bạn cần chuẩn bị dựa trên những gì đã khai từ bước 1 đến bước 5. Bạn không cần lưu lại vì sau đó sẽ nhận được file PDF chưa toàn bộ thông tin này.
- Click vào Continue
- Click vào Continue
Bước 7. Applicable Rate
Đây là phí xét duyệt bạn cần phải thanh toán. Ngoài khoản phí này, bạn cần thanh toán phí của Trung tâm tiếp nhận TLS Contact. Click vào Continue để sang bước tiếp theo.
Bước 8. Appointment: Making appointment
Tại mục này, bạn có thể click vào the page of your place of residence để tìm Trung tâm tiếp nhận đặt lịch hẹn. “FRA1HO….” là mã để đặt lịch hẹn.
- Click vào dấu tích bên cạnh “By checking this box..” để xác nhận bạn sẽ đặt lịch hẹn.
- Chọn “Submit to the visa center”.
Bước 9. Finalization
- Đây là thông báo bạn cần tải xuống đơn xin visa. Nhấp “OK”.
- Tại mục 1 có biểu tượng tải về, bạn click vào để tải về đơn xin visa Pháp về máy tính. File PDF có tên là All_documents. Bao gồm: Application form và Receipt France-Visas.
- Nhấn “Complete” và bây giờ chúng ta sẽ cùng đặt lịch hẹn nhé.