Tây Ban Nha là một trong 27 quốc gia thành viên Schengen. Do đó, đơn xin thị thực ngắn hạn cho các mục đích du lịch, thăm thân, công tác tương tự các nước trong khối. Mẫu form xin visa Tây Ban Nha tương đối dài và nhiều thông tin. Để tránh sai sót khi khai đơn, Bankervn sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Tây Ban Nha trong bài viết dưới đây.
Mẫu đơn xin visa Tây Ban Nha
- Mẫu tiếng Anh của trung tâm tiếp nhận thị thực: tải về
- Form tờ khai song ngữ Tiếng Anh và Tây Ban Nha của Đại sứ quán: tải về
Lưu ý khi điền đơn
Để khai đơn xin visa Tây Ban Nha, cần lưu ý những điểm sau đây:
- Khai form bằng tiếng Anh
- Có thể viết chữ IN HOA hoặc chữ thường
- Đánh máy hay viết tay đều được chấp thuận
- Các ô chọn đánh dấu √ hoặc X
- Khai đầy đủ thông tin theo đúng trình tự để tránh sai sót
- Đơn xin visa Tây Ban Nha là file PDF. Để khai form trực tiếp trên file PDF, cần cài đặt Foxit Reader hoặc Adobe Acrobat
- Nếu sử dụng Foxit Reader, chọn tính năng Typewriter và click chuột vào ô cần điền thông tin như hình minh họa.
Hướng dẫn khai form
Phần “For official use only” ở khung bên phải được sử dụng để bộ phận xét duyệt hồ sơ, do đó không cần quan tâm đến nó. Thay vào đó, bạn chỉ cần trả lời các câu hỏi từ 1 đến 37 ở khung bên trái.
Từ câu 1 – 10
1. Họ (Surname/Family name)
2. Họ cũ (Former family name(s)/Surname at birth): nếu bạn đã từng đổi họ thì điền vào, nếu không thì bỏ qua
3. Tên (First name(s)/Given name(s))
4. Ngày sinh (Date of birth): ghi theo định dạng ngày-tháng-năm
5. Nơi sinh (Place of birth)
6. Quốc gia nơi sinh ra (Country of birth)
7. Quốc tịch hiện tại (Current nationality), và quốc tịch khi mới sinh ra (Nationality at birth, if different): nếu quốc tịch hiện tại khác với quốc tịch khi mới sinh ra thì điền vào cả hai thông tin này
8. Giới tính (Sex): chọn Male (Nam) hoặc Female (Nữ)
9. Tình trạng hôn nhân (Marital status): chọn một trong các tình trạng sau đây:
- Single (Độc thân)
- Married (Đã kết hôn)
- Separated (Ly thân)
- Divorced (Ly hôn)
- Widow(er) (Chồng/vợ đã mất)
- Other (please specify) (Khác. Ghi rõ chi tiết)
10. In the case of minors: Surname, first name, address (if different from applicant’s) and nationality of parental authority/legal guardian. Trường hợp đương đơn là trẻ vị thành niên (dưới 18 tuổi), thì điền thông tin của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp: Họ tên, địa chỉ (nếu khác địa chỉ khai phía trên) và quốc tịch.
Từ câu 10 – 19
11. National identity number, where applicable: Số cắc cước công dân
12. Type of travel document: Giấy tờ thông hành
- Ordinary passport: Hộ chiếu phổ thông
- Diplomatic passport: Hộ chiếu ngoại giao
- Service passport: Hộ chiếu dịch vụ
- Official passport: Hộ chiếu công vụ
- Special: Hộ chiếu đặc biệt
- Other travel document (plese specify): Ghi ra chi tiết
Thông thường là hộ chiếu phổ thông, chọn “Ordinary passport”
13. Number of travel document: Số giấy tờ thông hành (hộ chiếu)
14. Date of issue: Ngày cấp giấy tờ thông hành (hộ chiếu)
15. Valid until: Ngày giấy tờ thông hành (hộ chiếu) hết hạn
16. Issued by: Cơ quan cấp giấy tờ thông hành (hộ chiếu). Hộ chiếu thì điền “Immigration Department” tức là Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
17. Applicant’s home address and e-mail address: Địa chỉ thường trú và địa chỉ email. Telephone number(s): Số điện thoại di động
18. Residence in a country other than the country of current nationality: Cư trú tại một quốc gia khác không phải là nước quốc tịch hiện tại: điền No (Không), trường hợp Yes (Có) cần cung cấp thêm thông tin:
- Residence permit or equivalent: Giấy phép cư trú hoặc tương đương hợp lệ
- No.: Số hiệu giấy phép cư trú
- Valid until: ngày, tháng, năm hết hạn của giấy cư trú
19. Current occupation: Trình trạng nghề nghiệp hiện tại
Từ câu 20 – 26
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment. Điền tên công ty và địa chỉ. Nếu còn đang đi học thì điền tên trường và địa chỉ trường.
21. Main purpose(s) of the journey: thông tin mục đích chuyến đi
- Tourism: Du lịch
- Business: Công tác
- Visiting family or friends: Thăm người thân, bạn bè
- Cultural: Giao lưu văn hóa
- Sports: Thể thao
- Official visit: Ngoại giao
- Medical reasons: Chữa bệnh
- Study: Du học
- Transit: Quá cảnh
- Airport transit: Quá cảnh sân bay
- Other (please specify): Khác. Ghi rõ mục đích gì
22. Member State(s) of destination: Những nước thành viên trong hành trình
Nếu chuyến đi này bạn chỉ đi thăm Tây Ban Nha thì ghi “Spain”, trường hợp muốn ghé thăm nước khác trong khu vực Schengen thì cũng ghi thêm vào. Bạn lưu ý là khai đi những đâu thì booking và lịch trình phải thể hiện đúng như vậy.
23. Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên (không phải nước quá cảnh)
24. Number of entries requested: Số lần nhập cảnh yêu cầu
- Single entry: Nhập cảnh một lần
- Two entries: Nhập cảnh hai lần
- Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần
25. Duration of intended stay or transit. Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. Indicate number of days: Điền số ngày
“The fields marked with * do not need to be filled in by family members of EU, EEA or CH citizens … fill in fields No 34 and 35”. Ghi chú này chỉ rằng nếu bạn có người thân (vợ/chồng, con, người phụ thuộc cao nhất) là công dân EU, EEA, CH thì không cần trả lời những câu hỏi đánh dấu * (31-33); thay vào đó trả lời câu 34-35 và bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ trong hồ sơ xin visa. Ngược lại nếu bạn không có người thân là công dân EU, EEA, CH thì trả lời câu 31-33, bỏ qua 34-35.
26. Schengen visas issued during the past three years. Đã có visa schengen trong vòng 3 năm trở lại
- No: Không
- Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ. Date(s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”
Từ câu 27 – 31
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước
- No: Không
- Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:
- Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Tây Ban Nha/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
- Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:
- Issued by: Cơ quan cấp visa
- Valid from … until …: Có hạn từ ngày-tháng-năm đến ngày-tháng-năm
29. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi
30. Intended date of departure from the Schengen area: Ngày dự định về
31. Thông tin chỗ ở
- Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s). Ghi họ tên người mời. Hoặc tên nhà nghỉ/khách sạn nếu đi tự túc
- Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s): Địa chỉ và email của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
- Telephone and telefax: Số điện thoại và số fax của người mời/khách sạn/nhà nghỉ
Từ câu 32 – 33
32. Thông tin người mời: Trường hợp đi du lịch tự túc thì bỏ qua
- Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời bạn
- Telephone and telefax of company/organisation: Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức mời bạn
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: Chi phí xuyên suốt chuyến đi của bạn sẽ được chi trả bởi ai:
By the applicant himself/herself: Tự bạn chi trả. Means of support: bằng những hình thức
- Cash: Tiền mặt
- Traveller’s cheques: Séc du lịch
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Pre-paid accommodation: Chỗ ở trả trước
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
By a sponsor (host, company, organisation), please specify: người bảo lãnh. Nếu có thì trả lời là người đã đề cập ở mục 31 hoặc 32 ở trên (√ referred to in field 31 or 32) hay người khác (√ other (please specify). Nếu là người khác ghi rõ thông tin. Means of support: bằng những hình thức nào:
- Cash: Tiền mặt
- Accomodation provided: Cung cấp chỗ ở
- All expenses covered during the stay: Tất cả chi phí trong chuyến đi
- Pre-paid transport: Phương tiện trả trước
- Other (please specify): Khác, ghi rõ là gì
Từ câu 34 – 37
Câu 34, 35 chỉ dành cho trường hợp có người thân tại EU, EEA, CH, không có bỏ qua.
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Thông tin cá nhân của người thân là công dân các khối EU, EEA hay CH
- Surname: Họ
- First name(s): Tên
- Date of birth: Ngày sinh
- Nationality: Quốc tịch
- Number of travel document or ID card: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ
- Spouse: vợ/chồng
- Child: con cái
- Grandchild: cháu nội/ngoại
- Dependent ascendant: người phụ thuộc cao nhất
36. Place and date: Ghi địa điểm, ngày tháng làm đơn
37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian): Ký tên vào ô này (trường hợp trẻ dưới 18 tuổi thì ba mẹ/người giám hộ hợp pháp ký thay).
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin
Dò lại các thông tin đã điền lần cuối, nếu thông tin đã chính xác thì dán ảnh vào ô “PHOTO” ở trang đầu tiên.
Lời kết
Như vậy là Bankervn đã hướng dẫn xong cách điền toàn bộ 37 câu hỏi điền đơn xin visa Tây Ban Nha. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian khi khai form. Nếu cần sự tư vấn của một dịch vụ visa Tây Ban Nha chuyên nghiệp, hãy liên hệ Bankervn. Với kinh nghiệm hỗ trợ hơn 15.000 Khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.